Trang Nhà
NAM KỲ LỤC TỈNH
NGHIÊN CỨU LỊCH SỬ - VĂN HÓA - VĂN HỌC MIỀN NAM |
CHỦ TRƯƠNG _____ Nam Kỳ Lục Tỉnh là diễn đàn của các nhà biên khảo và sáng tác không phân biệt sinh quán viết về Nam Kỳ Lục Tỉnh. Địa danh Nam Kỳ Lục Tỉnh mà vua Minh Mạng đã đặt tên từ năm 1834 và sau đó chính quyền Pháp phân chia thành 21 tỉnh là vùng đất mới trải dài từ miền nam Phan Thiết đến mũi Cà Mau, được mang nhiều sắc thái đặc thù mà từ văn hóa đến tâm tình lẫn tâm tính có nhiều khác biệt với tổ tiên của họ ở Đàng Ngoài. _____________________ Nhóm chủ trương: Cựu thành viên trong Nhóm chủ trương:
⁂ Với sự cộng tác đặc biệt của: Anh Thư - Cao Thoại Châu - Đào Anh Dũng - Đào Đức Nhuận - Dĩ An - Diên Nghị - Đinh Công Thanh (Thiện Mộc Lan) - Hồ Bạch Thảo - Hoàng Kim Oanh - Huỳnh Long Vân - Khương Hữu Điểu - Kiều Tấn - Lâm Hữu Tặng - Lâm Vĩnh Thế - Lê Công Lý - Lê Đại Anh Kiệt - Liên Quốc - Luân Hoán - Lữ Long Bình - LymHa - Mặc Nhân TVC - Mai Lý Cang - Mai Thanh Truyết - Ngô Thế Vinh - Ngự Thuyết - Nguyễn Chương - Nguyễn Hoạt - Nguyễn Hữu Phước - Nguyễn Kiến Thiết - Nguyên Lạc - Nguyên Nghĩa - Nguyễn Ngọc Luật - Nguyễn Như Hùng - Nguyễn Phúc An - Nguyễn Phúc Vĩnh Ba - Nguyễn Thị Cỏ May - Nguyễn Tuấn Huy - Nguyễn Văn Trần - Nguyễn Vĩnh Thượng - Phạm Anh Dũng - Phạm Cao Dương - Phạm Thái Bình - Phạm Tín An Ninh - Phạm Văn Duyệt - Phan Giang Sang - Phan Tấn Hải - Phùng Nhân - Phương Nguyên Loan - Quách Văn Hòa - Tạ Thanh Minh Khánh - Thái Công Tụng - Trần Anh Tuấn - Trần Đức Lai - Trần Huy Bích - Trần Mộng Lâm - Trần Mỹ Châu - Trần Nhật Vy - Trần Từ Mai - Trần Văn Chánh - Trần Văn Ngà - Triều Hoa Đại - Võ Phước Hiếu - Võ Trường Kỳ - Vương Kim Hùng⁂ Chân thành tri ân, thương tiếc và tưởng nhớ các văn thi hữu đã quá vãng: Đàm Trung Pháp - Hồ Trường An - Nguyễn Phương - Nguyễn Tấn Nhì (Nhị Tấn) - Nguyễn Vĩnh Bảo - Trần Văn Nam
|
30-4: Cuộc vượt biển vĩ đại – Hành trình máu và nước mắt của dân tộc bị bức tử Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, đất nước Việt Nam bước vào một chương bi kịch mới – không phải của đoàn tụ, hòa hợp, hay hòa bình, mà là bản án tử hình tập thể. Những trại “học tập cải tạo” ngập mùi chết chóc mọc như nấm - hàng triệu thân phận bị đày đọa trong chính quê hương mình. Từ trong tận cùng tuyệt vọng, người dân miền Nam đã lựa chọn một con đường không có lối về: vượt biển, vượt biên – đánh đổi tất cả để tìm lại tự do. Chưa từng có một quốc gia nào trong thời đại hiện đại chứng kiến hàng triệu công dân liều chết ra đi như thế. Từ năm 1975 đến giữa thập niên 1990, theo các báo cáo của Liên Hiệp Quốc và các tổ chức nhân đạo, có hơn 2 triệu người Việt Nam tìm cách vượt biển. Và trong số đó, ít nhất 250.000 người đã chết – chết vì đói khát, vì bão tố, vì máy tàu chết máy, vì bị hải tặc giết hại, hoặc vì trôi dạt vô vọng giữa đại dương không bến bờ. Họ là những người dân vô tội, là học sinh, sinh viên, là thầy cô, bác sĩ, binh lính, công chức, những con người từng sống giữa phố xá văn minh của Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng… Giờ đây chui rúc dưới khoang tàu đánh cá chật hẹp, hôi hám, rỉ nước, không một bảo đảm, không một cứu hộ, chỉ mang theo một niềm hy vọng mong manh: thoát khỏi bóng tối cộng sản. Trên những chuyến tàu định mệnh, thảm kịch không chỉ đến từ thiên nhiên mà còn từ lòng người. Hải tặc Thái Lan và Mã Lai đã trở thành ác quỷ đội lốt người. Nhiều tàu người Việt bị chúng đuổi theo, giết đàn ông, bắt cóc hoặc hãm hiếp phụ nữ ngay trước mắt cha mẹ, chồng con. Có em bé mới 12 tuổi bị cưỡng hiếp đến chết. Có bà mẹ bị đánh gãy tay khi van xin tha mạng cho con gái. Có người phụ nữ sau khi bị làm nhục đã nhảy xuống biển tự vẫn. Một số câu chuyện vẫn còn khắc sâu vào trí nhớ cộng đồng người Việt hải ngoại. Gia đình anh Lê Văn P. ở Vũng Tàu – gồm 6 người – lên ghe nhỏ vượt biển năm 1979. Khi tàu chết máy giữa biển Đông, không còn lương thực, mẹ anh đã cắt cổ tay mình pha với nước biển cho con uống đỡ khát. Cả 6 người chết vì mất nước, xác dạt vào bờ Mã Lai 12 ngày sau. Hay chuyến tàu tại Rạch Giá năm 1980, bị hải tặc cướp ba lần. Toàn bộ đàn ông bị ném xuống biển. Những cô gái từ 10 đến 20 tuổi bị hãm hiếp, sau đó bị giết hoặc mất tích. Duy chỉ một cô bé tên My sống sót nhờ trốn được trong hầm máy suốt 5 ngày, đến khi được tàu buôn Đức cứu. Có người lính Biệt Động Quân, sau khi ra tù cải tạo, cùng vợ con vượt biển năm 1982. Ông sống sót nhưng mất vợ và hai con gái khi tàu lật gần đảo Palawan. Mỗi năm, ông vẫn đến bờ biển San Diego đốt nhang cho “nấm mộ vô hình” của người thân. Điều đáng đau đớn hơn cả là, trong khi những kẻ thắng trận vỗ ngực xưng danh “giải phóng”, thì những người thua trận lại bị xóa tên khỏi quê hương. Họ không còn hộ khẩu, không còn việc làm, không được học hành, bị theo dõi, bị giam cầm. Từ thành thị đến thôn quê, đâu đâu cũng là nỗi kinh hoàng của “kiểm tra lý lịch”, của “sổ đen chế độ cũ”. Vượt biển – là tiếng nói cuối cùng của một dân tộc bị đẩy đến đường cùng. Một cuộc di cư mà chính Henry Kissinger – người ký Hiệp định Paris 1973, từng lạnh lùng thừa nhận: “Tôi không bao giờ nghĩ là người Việt Nam lại muốn rời bỏ đất nước đến thế.” Nhưng ông không hiểu – chính ông và những trò chơi địa chính trị lạnh lùng đã ném hàng triệu người vào địa ngục. Ngày nay, hàng triệu người Việt tị nạn cộng sản đã xây dựng lại đời mình trên đất mới – từ Mỹ, Úc, Pháp, Canada đến Đức, Na Uy… Họ là bác sĩ, giáo sư, doanh nhân, nghệ sĩ, là thế hệ thứ hai vươn lên từ đau thương. Nhưng vết sẹo trong tâm hồn cha ông họ vẫn còn đó – như nỗi nhức nhối không bao giờ lành. Bia mộ không tên dưới đáy biển Đông. Những đứa trẻ chết đói trong tay mẹ. Người vợ ôm xác chồng giữa mênh mông sóng nước. Những bóng người trong đêm tối bơi qua sông biên giới Campuchia, bị lính cộng sản bắn gục trong im lặng. Đó là lịch sử – không ai được quyền lãng quên. Cuộc vượt biên vĩ đại sau 1975 không chỉ là một cuộc di cư – đó là bản cáo trạng hùng hồn nhất đối với một chế độ đã khiến hàng triệu người dân phải trốn chạy chính quê hương mình. Và dù những con tàu đã chìm, những xác người đã mục, những tiếng kêu cứu đã tắt – ký ức ấy vẫn sống mãi. Trong lòng biển. Trong trái tim những người còn sống. Và trong lời nguyền lịch sử chưa bao giờ nguôi. ⁂ April 30 – The Great Exodus by Sea: A Nation’s Journey Through Blood and Tears. After April 30, 1975, Vietnam entered a new and harrowing chapter of its history – not one of reunion, reconciliation, or peace, but of mass death sentences, of “reeducation camps” reeking of despair and death, and of millions cast into exile in their own homeland. From the depths of hopelessness, the people of South Vietnam chose a path with no return: fleeing by land and sea-sacrificing everything for one desperate hope: freedom. Never before in modern history had a nation witnessed millions of its own citizens risking death to escape their country. From 1975 to the mid-1990s, according to reports by the United Nations and humanitarian organizations, over 2 million Vietnamese attempted to flee by sea. At least 250,000 perished – lost to hunger, thirst, storms, engine failure, pirate attacks, or simply vanishing into the vast, indifferent ocean. These were not criminals or deserters – they were students, doctors, teachers, civil servants, soldiers, mothers and fathers – people who once walked the civilized streets of Saigon, Huế, and Đà Nẵng. Now they huddled below deck in leaking fishing boats, suffocating in stench and fear, with no guarantees, no rescues – only the faint glimmer of escaping the communist abyss. On these ill-fated voyages, the tragedy came not only from nature, but from the cruelty of mankind. Thai and Malaysian pirates became devils in human form. Countless Vietnamese boats were chased, their men slaughtered, their women kidnapped or raped before the helpless eyes of fathers, husbands, and children. A 12-year-old girl was raped to death. A mother had her arms broken begging for mercy for her daughter. One woman, after being brutalized, leapt into the sea to end her torment. These horrors are carved into the memory of the overseas Vietnamese diaspora. One such story: The Lê Văn P. family from Vũng Tàu – six people – set off in a small boat in 1979. When the engine died and food ran out in the South China Sea, the mother slit her own wrist, mixing blood with seawater to quench her children’s thirst. All six perished. Their bodies washed ashore in Malaysia twelve days later. In another, a boat from Rạch Giá in 1980 was attacked three times by pirates. All the men were thrown overboard. Girls aged 10 to 20 were raped and then murdered or vanished. Only one survivor – a girl named My – hid in the engine hold for five days before being rescued by a German merchant ship. Or the Airborne Ranger veteran who, after years in a reeducation camp, escaped by sea with his wife and two daughters in 1982. He survived. They did not. The boat capsized near Palawan. Every year, he burns incense on the shores of San Diego – for the “nameless grave” that is now the sea. What’s even more heartbreaking: while the victors beat their chests and proclaimed “liberation,” the vanquished were erased from the land of their birth. No household registration. No jobs. No education. Only surveillance, discrimination, and prison. From the cities to the countryside, the fear of “background checks,” of “blacklists” haunted every former soldier and public servant. Fleeing became the final scream of a people cornered into silence. Even Henry Kissinger – the architect of the 1973 Paris Accords – coldly admitted: “I never thought the Vietnamese would want to leave their country so badly.” But he didn’t understand – it was he, and the cold-hearted games of geopolitics, who condemned millions to hell. Today, those who survived the communist exodus have rebuilt their lives across the globe – from America, Australia, France, and Canada to Germany and Norway. They are now doctors, professors, entrepreneurs, artists. A second generation rises from the ashes. But the wounds in the souls of their parents remain – raw and unhealed. Tombstones without names lie at the bottom of the South China Sea. Starving infants died in the arms of their mothers. Wives clutched the bodies of their husbands in the endless, silent waves. Shadows of fugitives swam across the Cambodian border at night, only to be gunned down by communist guards with no witness. This is history – not a tale to be forgotten. The great exodus after 1975 was not merely a migration. It was a damning indictment of a regime that drove its people to flee the very soil they once called home. And though the boats have sunk, the bodies have rotted, and the screams for help have faded into silence – the memory lives on. In the ocean’s depths. In the hearts of the living. And in the eternal curse of history that will never be silenced. ── ● ── THUY TRANG Nguyen Nguồn: 30-4: Cuộc vượt biển vĩ đại – Hành trình máu và nước mắt của dân tộc bị bức tử. |
BÀI MỚI CẬP NHẬT _____
|